Các bộ phận sấy khô nhiệt độ không đổi chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt. Chúng có thể duy trì nhiệt độ bên trong máy sấy ở mức tương đối ổn định để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của vật phẩm sấy khô. Thông thường có hai loại máy sấy nhiệt độ không đổi: loại đối lưu tự nhiên và loại đối lưu cưỡng bức. Máy sấy loại đối lưu tự nhiên tạo ra sự tuần hoàn không khí thông qua hiện tượng đối lưu tự nhiên từ nhiệt của bộ phận gia nhiệt. Phương pháp này không dễ làm các vật phẩm rời bị luồng khí thổi tung, vì vậy phù hợp để sấy các vật phẩm dạng bột dễ bị phân tán. Nó sử dụng lực nâng sinh ra khi làm nóng để khí tự nhiên đối lưu, từ đó giúp nhiệt độ bên trong máy sấy đồng đều. Trong khi đó, máy sấy loại đối lưu cưỡng bức sử dụng quạt để tuần hoàn nhiệt từ bộ gia nhiệt. So với loại đối lưu tự nhiên, nhiệt độ bên trong máy sấy phân bố đều hơn, và nhờ vào luồng không khí ổn định mà thời gian sấy khô thường ngắn hơn phương pháp đối lưu tự nhiên. Bộ phận gia nhiệt của máy sấy nhiệt độ không đổi là yếu tố then chốt để đảm bảo hiệu ứng giữ nhiệt độ ổn định. Nó thường sử dụng vật liệu gia nhiệt chất lượng cao và đi kèm hệ thống điều khiển nhiệt độ chính xác. Hệ thống điều khiển nhiệt độ có khả năng giám sát nhiệt độ bên trong máy sấy theo thời gian thực. Khi nhiệt độ lệch khỏi giá trị đã cài đặt, hệ thống sẽ tự động điều chỉnh công suất của bộ phận gia nhiệt để giữ cho nhiệt độ ổn định. Thông thường, nhiệt độ tối đa của máy sấy nhiệt độ không đổi có thể thiết lập giữa 200 đến 300 độ Celsius, độ chính xác điều khiển nhiệt độ có thể đạt trong phạm vi rất nhỏ. Ngoài ra, máy sấy nhiệt độ không đổi thường được trang bị chương trình hẹn giờ và chức năng bảo vệ quá nhiệt. Chương trình hẹn giờ cho phép người dùng thiết lập thời gian sấy khô theo nhu cầu riêng, chức năng bảo vệ quá nhiệt có thể tự động ngắt nguồn điện của thiết bị khi nhiệt độ vượt quá giá trị cài đặt do lỗi hệ thống điều khiển, nhằm đảm bảo an toàn sử dụng. Các máy sấy khô bộ phận gia nhiệt nhiệt độ không đổi được sử dụng rộng rãi trong các thí nghiệm nghiên cứu khoa học, ví dụ như sấy khô đồ thủy tinh dùng trong thí nghiệm, sấy khô mẫu thí nghiệm, cũng được dùng để khử khí mẫu, làm cứng (curing), và một số phân tích trong điều kiện nhiệt độ không đổi, chẳng hạn như thử nghiệm chịu nhiệt và đo độ ẩm.